Có 2 kết quả:

不搭理 bù dā lǐ ㄅㄨˋ ㄉㄚ ㄌㄧˇ不答理 bù dā lǐ ㄅㄨˋ ㄉㄚ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 不答理[bu4 da1 li3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pay no heed to

Bình luận 0