Có 2 kết quả:
不搭理 bù dā lǐ ㄅㄨˋ ㄉㄚ ㄌㄧˇ • 不答理 bù dā lǐ ㄅㄨˋ ㄉㄚ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 不答理[bu4 da1 li3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay no heed to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0